NHỮNG THAY ĐỔI CỦA HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO Thông Tư 133/TT-BTC & Thông Tư 200/TT-BTC
| THAM KHẢO NHƯNG THAY ĐỔI CỦA HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO TT133/TT-BTC VÀ TT200/TT-BTC | ||||||||||||
| THEO THÔNG TƯ 133 (DNVVN) | THEO THÔNG TƯ 200 (DN LỚN) | |||||||||||
| TK Cấp 1 | TK Cấp 2 | Tên tài khoản | TK Cấp 1 | TK Cấp 2 | Tên tài khoản | |||||||
| LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN | LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN | |||||||||||
| 1 | 111 | Tiền mặt | 1 | 111 | Tiền mặt | |||||||
| 1111 | Tiền Việt Nam | 1111 | Tiền Việt Nam | |||||||||
| 1112 | Ngoại tệ | 1112 | Ngoại tệ | |||||||||
| 1113 | Vàng tiền tệ | |||||||||||
| 2 | 112 | Tiền gửi ngân hàng | 2 | 112 | Tiền gửi ngân hàng | |||||||
| 1121 | Tiền Việt Nam | 1121 | Tiền Việt Nam | |||||||||
| 1122 | Ngoại tệ | 1122 | Ngoại tệ | |||||||||
| 1123 | Vàng tiền tệ | |||||||||||
| 3 | 113 | Tiền đang chuyển | ||||||||||
| 1131 | Tiền Việt Nam | |||||||||||
| 1132 | Ngoại tệ | |||||||||||
| 3 | 121 | Chứng khoán kinh doanh | 4 | 121 | Chứng khoán kinh doanh | |||||||
| 1211 | Cổ phiếu | 1211 | Cổ phiếu | |||||||||
| 1212 | Trái phiếu | 1212 | Trái phiếu | |||||||||
| 1218 | Chứng khoán và công cụ tài chính khác | |||||||||||
| 4 | 128 | Đầu tư ngắn hạn khác | 5 | 128 | Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||
| 1281 | Tiền gửi có kỳ hạn | 1281 | Tiền gửi có kỳ hạn | |||||||||
| 1282 | Trái phiếu | |||||||||||
| 1283 | Cho vay | |||||||||||
| 1288 | Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1288 | Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
| 5 | 131 | Phải thu của khách hàng | 6 | 131 | Phải thu của khách hàng | |||||||
| 6 | 133 | Thuế GTGT được khấu trừ | 7 | 133 | Thuế GTGT được khấu trừ | |||||||
| 1331 | Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ | 1331 | Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ | |||||||||
| 1332 | Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ | 1332 | Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ | |||||||||
| 7 | 136 | Phải thu nội bộ | 8 | 136 | Phải thu nội bộ | |||||||
| 1361 | Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | 1361 | Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | |||||||||
| 1362 | Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá | |||||||||||
| 1363 | Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa | |||||||||||
| 1368 | Phải thu nội bộ khác | 1368 | Phải thu nội bộ khác | |||||||||
| 8 | 138 | Phải thu khác | 9 | 138 | Phải thu khác | |||||||
| 1381 | Tài sản thiếu chờ xử lý | 1381 | Tài sản thiếu chờ xử lý | |||||||||
| 1386 | Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược | 1385 | Phải thu về cổ phần hóa | |||||||||
| 1388 | Phải thu khác | 1388 | Phải thu khác | |||||||||
| 9 | 141 | Tạm ứng | 10 | 141 | Tạm ứng | |||||||
| 10 | 151 | Hàng mua đang đi đường | 11 | 151 | Hàng mua đang đi đường | |||||||
| 11 | 152 | Nguyên liệu, vật liệu | 12 | 152 | Nguyên liệu, vật liệu | |||||||
| 12 | 153 | Công cụ, dụng cụ | 13 | 153 | Công cụ, dụng cụ | |||||||
| 1531 | Công cụ, dụng cụ | |||||||||||
| 1532 | Bao bì luân chuyển | |||||||||||
| 1533 | Đồ dùng cho thuê | |||||||||||
| 1534 | Thiết bị, phụ tùng thay thế | |||||||||||
| 13 | 154 | Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang | 14 | 154 | Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang | |||||||
| 14 | 155 | Thành phẩm | 15 | 155 | Thành phẩm | |||||||
| 1551 | Thành phẩm nhập kho | |||||||||||
| 1557 | Thành phẩm bất động sản | |||||||||||
| 15 | 156 | Hàng hóa | 16 | 156 | Hàng hóa | |||||||
| 1561 | Giá mua hàng hóa | 1561 | Giá mua hàng hóa | |||||||||
| 1562 | Chi phí thu mua hàng hóa | 1562 | Chi phí thu mua hàng hóa | |||||||||
| 1567 | Hàng hóa bất động sản | |||||||||||
| 16 | 157 | Hàng gửi đi bán | 17 | 157 | Hàng gửi đi bán | |||||||
| 18 | 158 | Hàng hóa kho bảo thuế | ||||||||||
| 19 | 161 | Chi sự nghiệp | ||||||||||
| 1611 | Chi sự nghiệp năm trước | |||||||||||
| 1612 | Chi sự nghiệp năm nay | |||||||||||
| 20 | 171 | Giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ | ||||||||||
| 17 | 211 | Tài sản cố định | 21 | 211 | Tài sản cố định hữu hình | |||||||
| 2111 | Tài sản cố định hữu hình | 2111 | Nhà cửa, vật kiến trúc | |||||||||
| 2112 | Tài sản cố định thuê tài chính | 2112 | Máy móc, thiết bị | |||||||||
| 2113 | Tài sản cố định vô hình | 2113 | Phương tiện vận tải, truyền dẫn | |||||||||
| 2114 | Thiết bị, dụng cụ quản lý | |||||||||||
| 2115 | Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm | |||||||||||
| 2118 | TSCĐ khác | |||||||||||
| 22 | 212 | Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
| 2121 | TSCĐ hữu hình thuê tài chính | |||||||||||
| 2122 | TSCĐ vô hình thuê tài chính | |||||||||||
| 23 | 213 | Tài sản cố định vô hình | ||||||||||
| 2131 | Quyền sử dụng đất | |||||||||||
| 2132 | Quyền phát hành | |||||||||||
| 2133 | Bản quyền, bằng sáng chế | |||||||||||
| 2134 | Nhãn hiệu, tên thương mại | |||||||||||
| 2135 | Chương trình phần mềm | |||||||||||
| 2136 | Giấy phép và giấy phép nhượng quyền | |||||||||||
| 2138 | TSCĐ vô hình khác | |||||||||||
| 18 | 214 | Hao mòn tài sản cố định | 24 | 214 | Hao mòn tài sản cố định | |||||||
| 2141 | Hao mòn TSCĐ hữu hình | 2141 | Hao mòn TSCĐ hữu hình | |||||||||
| 2142 | Hao mòn TSCĐ thuê tài chính | 2142 | Hao mòn TSCĐ thuê tài chính | |||||||||
| 2143 | Hao mòn TSCĐ vô hình | 2143 | Hao mòn TSCĐ vô hình | |||||||||
| 2147 | Hao mòn bất động sản đầu tư | 2147 | Hao mòn bất động sản đầu tư | |||||||||
| 19 | 217 | Bất động sản đầu tư | 25 | 217 | Bất động sản đầu tư | |||||||
| 26 | 221 | Đầu tư vào công ty con | ||||||||||
| 27 | 222 | Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết | ||||||||||
| 20 | 228 | Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 28 | 228 | Đầu tư khác | |||||||
| 2281 | Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | |||||||||||
| 2288 | Đầu tư khác | |||||||||||
| 21 | 229 | Dự phòng tổn thất tài sản | 29 | 229 | Dự phòng tổn thất tài sản | |||||||
| 2291 | Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 2291 | Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 2292 | Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác | 2292 | Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác | |||||||||
| 2293 | Dự phòng phải thu khó đòi | 2293 | Dự phòng phải thu khó đòi | |||||||||
| 2294 | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 2294 | Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
| 22 | 241 | Xây dựng cơ bản dở dang | 30 | 241 | Xây dựng cơ bản dở dang | |||||||
| 2411 | Mua sắm TSCĐ | 2411 | Mua sắm TSCĐ | |||||||||
| 2412 | Xây dựng cơ bản | 2412 | Xây dựng cơ bản | |||||||||
| 2413 | Sửa chữa lớn TSCĐ | 2413 | Sửa chữa lớn TSCĐ | |||||||||
| 23 | 242 | Chi phí trả trước | 31 | 242 | Chi phí trả trước | |||||||
| 32 | 243 | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
| 33 | 244 | Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược | ||||||||||
| LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ | LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ | |||||||||||
| 24 | 331 | Phải trả cho người bán | 34 | 331 | Phải trả cho người bán | |||||||
| 25 | 333 | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 35 | 333 | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | |||||||
| 3331 | Thuế giá trị gia tăng phải nộp | 3331 | Thuế giá trị gia tăng phải nộp | |||||||||
| 33311 | Thuế GTGT đầu ra | 33311 | Thuế GTGT đầu ra | |||||||||
| 33312 | Thuế GTGT hàng nhập khẩu | 33312 | Thuế GTGT hàng nhập khẩu | |||||||||
| 3332 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | 3332 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | |||||||||
| 3333 | Thuế xuất, nhập khẩu | 3333 | Thuế xuất, nhập khẩu | |||||||||
| 3334 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | 3334 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | |||||||||
| 3335 | Thuế thu nhập cá nhân | 3335 | Thuế thu nhập cá nhân | |||||||||
| 3336 | Thuế tài nguyên | 3336 | Thuế tài nguyên | |||||||||
| 3337 | Thuế nhà đất, tiền thuê đất | 3337 | Thuế nhà đất, tiền thuê đất | |||||||||
| 3338 | Thuế bảo vệ môi trường và các loại thế khác | 3338 | Thuế bảo vệ môi trường và các loại thế khác | |||||||||
| 33381 | Thuế bảo vệ môi trường | |||||||||||
| 33382 | Các loại thuế khác | |||||||||||
| 3339 | Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác | 3339 | Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác | |||||||||
| 26 | 334 | Phải trả người lao động | 36 | 334 | Phải trả người lao động | |||||||
| 3341 | Phải trả công nhân viên | 3341 | Phải trả công nhân viên | |||||||||
| 3348 | Phải trả người lao động khác | 3348 | Phải trả người lao động khác | |||||||||
| 27 | 335 | Chi phí phải trả | 37 | 335 | Chi phí phải trả | |||||||
| 28 | 336 | Phải trả nội bộ | 38 | 336 | Phải trả nội bộ | |||||||
| 3361 | Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||
| 3362 | Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá | |||||||||||
| 3363 | Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa | |||||||||||
| 3368 | Phải trả nội bộ khác | |||||||||||
| 39 | 337 | Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||
| 29 | 338 | Phải trả, phải nộp khác | 40 | 338 | Phải trả, phải nộp khác | |||||||
| 3381 | Tài sản thừa chờ giải quyết | 3381 | Tài sản thừa chờ giải quyết | |||||||||
| 3382 | Kinh phí công đoàn | 3382 | Kinh phí công đoàn | |||||||||
| 3383 | Bảo hiểm xã hội | 3383 | Bảo hiểm xã hội | |||||||||
| 3384 | Bảo hiểm y tế | 3384 | Bảo hiểm y tế | |||||||||
| 3385 | Bảo hiểm thất nghiệp | 3385 | Phải trả về cổ phần hóa | |||||||||
| 3386 | Nhận kỹ quỹ, ký cược | 3386 | Bảo hiểm thất nghiệp | |||||||||
| 3387 | Doanh thu chưa thực hiện | 3387 | Doanh thu chưa thực hiện | |||||||||
| 3388 | Phải trả, phải nộp khác | 3388 | Phải trả, phải nộp khác | |||||||||
| 30 | 341 | Vay và nợ thuê tài chính | 41 | 341 | Vay và nợ thuê tài chính | |||||||
| 3411 | Các khoản đi vay | 3411 | Các khoản đi vay | |||||||||
| 3412 | Nợ thuê tài chính | 3412 | Nợ thuê tài chính | |||||||||
| 343 | Trái phiếu phát hành | |||||||||||
| 3431 | Trái phiếu thường | |||||||||||
| 34311 | Mệnh giá trái phiếu | |||||||||||
| 34312 | Chiết khấu trái phiếu | |||||||||||
| 34313 | Phụ trội trái phiếu | |||||||||||
| 3432 | Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||
| 42 | 344 | Nhận ký quỹ, ký cược | ||||||||||
| 43 | 347 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
| 31 | 352 | Dự phòng phải trả | 44 | 352 | Dự phòng phải trả | |||||||
| 3521 | Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa | 3521 | Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa | |||||||||
| 3522 | Dự phòng bảo hành công trình xây dựng | 3522 | Dự phòng bảo hành công trình xây dựng | |||||||||
| 3523 | Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp | 3523 | Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp | |||||||||
| 3524 | Dự phòng phải trả khác | 3524 | Dự phòng phải trả khác | |||||||||
| 32 | 353 | Quỹ khen thưởng phúc lợi | 45 | 353 | Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||||
| 3531 | Quỹ khen thưởng | 3531 | Quỹ khen thưởng | |||||||||
| 3532 | Quỹ phúc lợi | 3532 | Quỹ phúc lợi | |||||||||
| 3533 | Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ | 3533 | Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ | |||||||||
| 3534 | Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty | 3534 | Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty | |||||||||
| 33 | 356 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 46 | 356 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||
| 3561 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 3561 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
| 3562 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ | 3562 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ | |||||||||
| 47 | 357 | Qũy bình ổn giá | ||||||||||
| LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU | LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU | |||||||||||
| 34 | 411 | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 48 | 411 | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | |||||||
| 4111 | Vốn góp của chủ sở hữu | 4111 | Vốn góp của chủ sở hữu | |||||||||
| 41111 | Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết | 41111 | Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết | |||||||||
| 41112 | Cổ phiếu ưu đãi | 41112 | Cổ phiếu ưu đãi | |||||||||
| 4112 | Thặng dư vốn cổ phần | 4112 | Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
| 4113 | Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||
| 4118 | Vốn khác | 4118 | Vốn khác | |||||||||
| 49 | 412 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||
| 35 | 413 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 50 | 413 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||
| 4131 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính | 4131 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ | |||||||||
| 4132 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB | 4132 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động | |||||||||
| 51 | 414 | Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||
| 52 | 417 | Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||
| 36 | 418 | Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu | 53 | 418 | Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||
| 37 | 419 | Cổ phiếu qũy | 54 | 419 | Cổ phiếu qũy | |||||||
| 38 | 421 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 55 | 421 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | |||||||
| 4211 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước | 4211 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước | |||||||||
| 4212 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay | 4212 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay | |||||||||
| 56 | 441 | Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||
| 57 | 461 | Nguồn kinh phí sự nghiệp | ||||||||||
| 4611 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước | |||||||||||
| 4612 | Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay | |||||||||||
| 58 | 466 | Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | ||||||||||
| LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU | LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU | |||||||||||
| 39 | 511 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 59 | 511 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | |||||||
| 5111 | Doanh thu bán hàng hóa | 5111 | Doanh thu bán hàng hóa | |||||||||
| 5112 | Doanh thu bán các thành phẩm | 5112 | Doanh thu bán các thành phẩm | |||||||||
| 5113 | Doanh thu cung cấp dịch vụ | 5113 | Doanh thu cung cấp dịch vụ | |||||||||
| 5114 | Doanh thu trợ cấp, trợ giá | |||||||||||
| 5117 | Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư | |||||||||||
| 5118 | Doanh thu khác | 5118 | Doanh thu khác | |||||||||
| 40 | 515 | Doanh thu hoạt động tài chính | 60 | 515 | Doanh thu hoạt động tài chính | |||||||
| 61 | 521 | Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||
| 5211 | Chiết khấu thương mại | |||||||||||
| 5212 | Gỉam giá hàng bán | |||||||||||
| 5213 | Hàng bán bị trả lại | |||||||||||
| LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH | LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH | |||||||||||
| 41 | 611 | Mua hàng | 62 | 611 | Mua hàng | |||||||
| 6111 | Mua nguyên liệu, vật liệu | |||||||||||
| 6112 | Mua hàng hóa | |||||||||||
| 63 | 621 | Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp | ||||||||||
| 64 | 622 | Chi phí nhân công trực tiếp | ||||||||||
| 65 | 623 | Chi phí sử dụng máy thi công | ||||||||||
| 6231 | Chi phí nhân công | |||||||||||
| 6232 | Chi phí nguyên, vật liệu | |||||||||||
| 6233 | Chi phí dụng cụ sản xuất | |||||||||||
| 6234 | Chi phí khấu hao máy thi công | |||||||||||
| 6237 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |||||||||||
| 6238 | Chi phí bằng tiền khác | |||||||||||
| 66 | 627 | Chi phí sản xuất chung | ||||||||||
| 6271 | Chi phí nhân viên phân xưởng | |||||||||||
| 6272 | Chi phí nguyên, vật liệu | |||||||||||
| 6273 | Chi phí dụng cụ sản xuất | |||||||||||
| 6274 | Chi phí khấu hao TSCĐ | |||||||||||
| 6277 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |||||||||||
| 6278 | Chi phí bằng tiền khác | |||||||||||
| 42 | 631 | Giá thành sản xuất | 67 | 631 | Giá thành sản xuất | |||||||
| 43 | 632 | Giá vốn hàng bán | 68 | 632 | Giá vốn hàng bán | |||||||
| 44 | 635 | Chi phí tài chính | 69 | 635 | Chi phí tài chính | |||||||
| 70 | 641 | Chi phí bán hàng | ||||||||||
| 6411 | Chi phí nhân viên | |||||||||||
| 6412 | Chi phí nguyên vật liệu, bao bì | |||||||||||
| 6413 | Chi phí dụng cụ, đồ dùng | |||||||||||
| 6414 | Chi phí khấu hao TSCĐ | |||||||||||
| 6415 | Chi phí bảo hành | |||||||||||
| 6417 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |||||||||||
| 6418 | Chi phí bằng tiền khác | |||||||||||
| 45 | 642 | Chi phí quản lý kinh doanh | 71 | 642 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | |||||||
| 6421 | Chi phí bán hàng | 6421 | Chi phí nhân viên quản lý | |||||||||
| 6422 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6422 | Chi phí vật liệu quản lý | |||||||||
| 6423 | Chi phí đồ dùng văn phòng | |||||||||||
| 6424 | Chi phí khấu hao TSCĐ | |||||||||||
| 6425 | Thuế, phí và lệ phí | |||||||||||
| 6426 | Chi phí dự phòng | |||||||||||
| 6427 | Chi phí dịch vụ mua ngoài | |||||||||||
| 6428 | Chi phí bằng tiền khác | |||||||||||
| LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC | LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC | |||||||||||
| 46 | 711 | Thu nhập khác | 72 | 711 | Thu nhập khác | |||||||
| LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC | LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC | |||||||||||
| 47 | 811 | Chi phí khác | 73 | 811 | Chi phí khác | |||||||
| 48 | 821 | Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp | 74 | 821 | Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp | |||||||
| 8211 | Chi phí thuế TNDN hiện hành | |||||||||||
| 8212 | Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||
| TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH | TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH | |||||||||||
| 49 | 911 | Xác định kết quả kinh doanh | 75 | 911 | Xác định kết quả kinh doanh | |||||||